| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Tin học THCS quyển 3
|
2
|
36600
|
| 2 |
Tin học THCS quyển 1
|
10
|
81000
|
| 3 |
Tin học THCS quyển 2
|
22
|
300500
|
| 4 |
Sách giáo viên KHTN
|
94
|
3702000
|
| 5 |
Sách tham khảo địa
|
100
|
1747100
|
| 6 |
Sách tham khảo sinh
|
114
|
2305600
|
| 7 |
Sách đạo đức
|
115
|
3899109
|
| 8 |
Sách giáo khoa lớp 8
|
130
|
2697000
|
| 9 |
Sách tham khảo khác
|
133
|
4028400
|
| 10 |
Sách giáo khoa lớp 9
|
135
|
2757000
|
| 11 |
Sách giáo khoa lớp 7
|
135
|
2795000
|
| 12 |
Sách Hồ Chí Minh
|
140
|
3586100
|
| 13 |
Sách giáo khoa lớp 6
|
144
|
2807000
|
| 14 |
Sách tham khảo hoá
|
144
|
5035900
|
| 15 |
Sách giáo viên KHXH
|
159
|
6503000
|
| 16 |
Sách tham khảo lịch sử
|
164
|
3362800
|
| 17 |
Sách pháp luật
|
167
|
9703300
|
| 18 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
182
|
4930300
|
| 19 |
Sách thiếu nhi
|
210
|
2878600
|
| 20 |
Sách tham khảo lí
|
248
|
7067778
|
| 21 |
Sách giáo khoa khối 9
|
265
|
1663800
|
| 22 |
Sách giáo khoa khối 6
|
302
|
1817300
|
| 23 |
Sách nghiệp vụ tự nhiên
|
312
|
6186000
|
| 24 |
Sách giáo khoa khối 8
|
365
|
2383100
|
| 25 |
Sách giáo khoa khối 7
|
394
|
2573000
|
| 26 |
Sách nghiệp vụ xã hội
|
543
|
7121700
|
| 27 |
Sách tham khảo toán
|
641
|
16072200
|
| 28 |
Sách tham khảo văn
|
660
|
20548900
|
| |
TỔNG
|
6030
|
128590087
|
|