| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
SDD-00049
| Antoine De La Garanderie Daniel Arquie | Rèn luyện trí tuệ để thành đạt | Văn hóa thông tin | H | 1998 | 0 | 371 |
| 2 |
SDD-00095
| An Minh | Những bài học đáng giá | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh | 2012 | 35000 | V23 |
| 3 |
SDD-00098
| Cao Bá Định | Cho một khởi đầu mới | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 | 40000 | V23 |
| 4 |
SDD-00099
| Cao Bá Định | Cho một khởi đầu mới | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 | 40000 | V23 |
| 5 |
SDD-00100
| Cao Bá Định | Cho một khởi đầu mới | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 | 40000 | V23 |
| 6 |
SDD-00101
| Cao Bá Định | Đừng bao giờ từ bỏ | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh | 2017 | 44000 | V23 |
| 7 |
SDD-00102
| Cao Bá Định | Đừng bao giờ từ bỏ | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh | 2017 | 44000 | V23 |
| 8 |
SDD-00103
| Cao Bá Định | Đừng bao giờ từ bỏ | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh | 2017 | 44000 | V23 |
| 9 |
SDD-00045
| Đàm Thị Ly | Nối vòng tay yêu thương | Hà Nội | H | 2013 | 35000 | V23 |
| 10 |
SDD-00017
| Đàm Thị Ly | Tình bạn nuôi dưỡng những ước mơ | Hà Nội | H | 2018 | 35000 | N(5))3 |
| 11 |
SDD-00018
| Đàm Thị Ly | Tình bạn nuôi dưỡng những ước mơ | Hà Nội | H | 2018 | 35000 | N(5))3 |
| 12 |
SDD-00019
| Đàm Thị Ly | Tình bạn nuôi dưỡng những ước mơ | Hà Nội | H | 2018 | 35000 | N(5))3 |
| 13 |
SDD-00046
| Đàm Thị Ly | Nối vòng tay yêu thương | Hà Nội | H | 2013 | 35000 | V23 |
| 14 |
SDD-00047
| Đàm Thị Ly | Nối vòng tay yêu thương | Hà Nội | H | 2013 | 35000 | V23 |
| 15 |
SDD-00032
| Đàm Thị Ly | Hãy giữ những ước mơ | Văn học | H | 2018 | 35000 | V23 |
| 16 |
SDD-00033
| Đàm Thị Ly | Hãy giữ những ước mơ | Văn học | H | 2018 | 35000 | V23 |
| 17 |
SDD-00034
| Đàm Thị Ly | Hãy giữ những ước mơ | Văn học | H | 2018 | 35000 | V23 |
| 18 |
SDD-00061
| Đinh Kim Phúc | Hoàng Sa - Trường Sa trong thư tịch cổ | Văn học | H | 2014 | 180000 | 91(V) |
| 19 |
SDD-00062
| Đinh Kim Phúc | Đặc khảo về Trường Sa Hoàng Sa | Văn học | H | 2015 | 280000 | 91(V) |
| 20 |
SDD-00024
| Đặng Kim Trâm | Nhật Kí Đặng Thùy Trâm | Hội nhà văn | H | 2006 | 43000 | V24 |
| 21 |
SDD-00025
| Đặng Kim Trâm | Nhật Kí Đặng Thùy Trâm | Hội nhà văn | H | 2006 | 43000 | V24 |
| 22 |
SDD-00036
| Đàm Thị Ly | Điều kỳ diệu của cuộc sống | Hà Nội | H | 2013 | 35000 | V23 |
| 23 |
SDD-00037
| Đàm Thị Ly | Điều kỳ diệu của cuộc sống | Hà Nội | H | 2013 | 35000 | V23 |
| 24 |
SDD-00038
| Đàm Thị Ly | Điều kỳ diệu của cuộc sống | Hà Nội | H | 2013 | 35000 | V23 |
| 25 |
SDD-00039
| Hoàng Thị Tâm | Giá trị của cuộc sống | Hà Nội | H | 2013 | 35000 | V23 |
| 26 |
SDD-00040
| Hoàng Thị Tâm | Giá trị của cuộc sống | Hà Nội | H | 2013 | 35000 | V23 |
| 27 |
SDD-00041
| Hoàng Thị Tâm | Giá trị của cuộc sống | Hà Nội | H | 2013 | 35000 | V23 |
| 28 |
SDD-00001
| Hải yến | Nghệ thuật ứng xử sư phạm | Thời đại | H | 2009 | 0 | 371 |
| 29 |
SDD-00002
| Hải yến | Nghệ thuật ứng xử sư phạm | Thời đại | H | 2009 | 0 | 371 |
| 30 |
SDD-00003
| Hải yến | Nghệ thuật ứng xử sư phạm | Thời đại | H | 2009 | 0 | 371 |
| 31 |
SDD-00020
| Hà Thuyên | Đạo làm người | Văn hóa thông tin | H | 2001 | 18000 | 371.015 |
| 32 |
SDD-00051
| Hương Quỳnh | 1000 câu hỏi kiến thức dành cho thiếu nữ. Kiến thức về văn hóa ứng xử | Trẻ | H | 2009 | 46000 | 371.018 |
| 33 |
SDD-00044
| Hoàng Thị Tâm | Thắp sáng trái tim yêu thương | Hà Nội | H | 2013 | 35000 | V23 |
| 34 |
SDD-00060
| Hoàng Tân | Một thời thanh niên xung phong giải phóng Miền Nam. Phục vụ quên mình anh dũng xung phong lập công vẻ vang | Văn học | H | 2009 | 250000 | 3KTV4 |
| 35 |
SDD-00092
| Jack Canfield | Thử thách những ước mơ | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh | 2014 | 36000 | V23 |
| 36 |
SDD-00093
| Jack Canfield | Thử thách những ước mơ | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh | 2014 | 36000 | V23 |
| 37 |
SDD-00094
| Jack Canfield | Thử thách những ước mơ | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh | 2014 | 36000 | V23 |
| 38 |
SDD-00114
| Jack Canfield | Hạt giống tâm hồn. Cho những trái tim rộng mở | TP Hồ Chí Minh | TP Hồ Chí Minh | 2017 | 38000 | V23 |
| 39 |
SDD-00115
| Jack Canfield | Hạt giống tâm hồn. Cho những trái tim rộng mở | TP Hồ Chí Minh | TP Hồ Chí Minh | 2017 | 38000 | V23 |
| 40 |
SDD-00007
| JOAN AHO RYAN | Bài học từ người cha. Một lễ vật cho tình cảm cha con | Hải Phòng | Hải Phòng | 2007 | 20000 | VNT |
| 41 |
SDD-00008
| JOAN AHO RYAN | Bài học từ người cha. Một lễ vật cho tình cảm cha con | Hải Phòng | Hải Phòng | 2007 | 20000 | VNT |
| 42 |
SDD-00087
| Kakar V.N | Sống và suy ngẫm | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 | 44000 | V23 |
| 43 |
SDD-00088
| Kakar V.N | Sống và suy ngẫm | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 | 44000 | V23 |
| 44 |
SDD-00028
| Khánh An | Đọc hơn vạn cuốn sách, hạ bút như thần | Văn học | H | 2014 | 29000 | V24 |
| 45 |
SDD-00029
| Khánh An | Đọc hơn vạn cuốn sách, hạ bút như thần | Văn học | H | 2014 | 29000 | V24 |
| 46 |
SDD-00016
| Khải Giang | Đắc nhân tâm. 1001 cách chinh phục lòng người. | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2002 | 12000 | 371 |
| 47 |
SDD-00031
| Khánh An | Mẹ hiền con thảo | Văn học | H | 2014 | 25000 | V23 |
| 48 |
SDD-00048
| Lục Thị nga | Những tình huống thường gặp trong quản lí trường học. | Giáo dục | H | 2006 | 7700 | 371 |
| 49 |
SDD-00111
| Lê Thanh Sử | Sống đẹp. Những câu chuyện bổ ích. Tập IX. | Giáo dục | H | 2014 | 35000 | V23 |
| 50 |
SDD-00112
| Lê Thanh Sử | Sống đẹp. Những câu chuyện bổ ích. Tập IX. | Giáo dục | H | 2014 | 35000 | V23 |
| 51 |
SDD-00113
| Lê Thanh Sử | Sống đẹp. Những câu chuyện bổ ích. Tập IX. | Giáo dục | H | 2014 | 35000 | V23 |
| 52 |
SDD-00107
| Lê Thị Luận | Sống đẹp. Những câu chuyện bổ ích. Tập 1 | Giáo dục | H | 2017 | 40000 | V23 |
| 53 |
SDD-00108
| Lê Thị Luận | Sống đẹp. Những câu chuyện bổ ích. Tập 1 | Giáo dục | H | 2017 | 40000 | V23 |
| 54 |
SDD-00109
| Lê Thị Luận | Sống đẹp. Những câu chuyện bổ ích. Tập 1 | Giáo dục | H | 2017 | 40000 | V23 |
| 55 |
SDD-00096
| Mạnh Hà | Nguồn sáng tình yêu | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh | 2012 | 36000 | V23 |
| 56 |
SDD-00097
| Mạnh Hà | Nguồn sáng tình yêu | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh | 2012 | 36000 | V23 |
| 57 |
SDD-00089
| Ngô Thu Linh | Những bài học cuộc đời | Hà Nội | H | 2013 | 35000 | V23 |
| 58 |
SDD-00052
| Nguyễn Xuân Thủy | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa | Trẻ | H | 2014 | 36000 | V23 |
| 59 |
SDD-00053
| Nguyễn Xuân Thủy | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa | Trẻ | H | 2014 | 36000 | V23 |
| 60 |
SDD-00054
| Nguyễn Xuân Thủy | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa | Trẻ | H | 2014 | 36000 | V23 |
| 61 |
SDD-00055
| Nguyễn Thúy Loan | Trong giông gió Trường Sa | Trẻ | H | 2014 | 30000 | V23 |
| 62 |
SDD-00056
| Nguyễn Thúy Loan | Trong giông gió Trường Sa | Trẻ | H | 2014 | 30000 | V23 |
| 63 |
SDD-00057
| Nguyễn Thúy Loan | Trong giông gió Trường Sa | Trẻ | H | 2014 | 30000 | V23 |
| 64 |
SDD-00058
| Nguyễn Việt Long | Hoàng Sa - Trường Sa các sự kiện tư liệu lịch sử- pháp lý. Tập 1: Thế kỉ XV- 2000 | Trẻ | H | 2014 | 60000 | 91(V) |
| 65 |
SDD-00059
| Nguyễn Việt Long | Hoàng Sa - Trường Sa các sự kiện tư liệu lịch sử- pháp lý. Tập 2: Thế kỉ 2000- 2013 | Trẻ | H | 2014 | 60000 | 91(V) |
| 66 |
SDD-00063
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6. | Giáo dục | H | 2016 | 16000 | 371 |
| 67 |
SDD-00064
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6. | Giáo dục | H | 2016 | 16000 | 371 |
| 68 |
SDD-00065
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6. | Giáo dục | H | 2016 | 16000 | 371 |
| 69 |
SDD-00066
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6. | Giáo dục | H | 2016 | 16000 | 371 |
| 70 |
SDD-00067
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6. | Giáo dục | H | 2016 | 16000 | 371 |
| 71 |
SDD-00068
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7. | Giáo dục | H | 2016 | 16000 | 371 |
| 72 |
SDD-00069
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7. | Giáo dục | H | 2016 | 16000 | 371 |
| 73 |
SDD-00070
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7. | Giáo dục | H | 2016 | 16000 | 371 |
| 74 |
SDD-00071
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7. | Giáo dục | H | 2016 | 16000 | 371 |
| 75 |
SDD-00072
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7. | Giáo dục | H | 2016 | 16000 | 371 |
| 76 |
SDD-00073
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 8. | Giáo dục | H | 2016 | 16000 | 371 |
| 77 |
SDD-00074
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 8. | Giáo dục | H | 2016 | 16000 | 371 |
| 78 |
SDD-00075
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 8. | Giáo dục | H | 2016 | 16000 | 371 |
| 79 |
SDD-00076
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 8. | Giáo dục | H | 2016 | 16000 | 371 |
| 80 |
SDD-00077
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 8. | Giáo dục | H | 2016 | 16000 | 371 |
| 81 |
SDD-00078
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 9. | Giáo dục | H | 2016 | 16000 | 371 |
| 82 |
SDD-00079
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 9. | Giáo dục | H | 2016 | 16000 | 371 |
| 83 |
SDD-00080
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 9. | Giáo dục | H | 2016 | 16000 | 371 |
| 84 |
SDD-00081
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 9. | Giáo dục | H | 2016 | 16000 | 371 |
| 85 |
SDD-00082
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 9. | Giáo dục | H | 2016 | 16000 | 371 |
| 86 |
SDD-00030
| Nguyễn Thu Linh | Trái tim nhân hậu | Hà Nội | H | 2013 | 35000 | V24 |
| 87 |
SDD-00026
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về Đạo đức | Giáo dục | H | 2005 | 6700 | VK |
| 88 |
SDD-00027
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về Đạo đức | Giáo dục | H | 2005 | 6700 | VK |
| 89 |
SDD-00042
| Ngô Thu Linh | Thắp sáng trái tim yêu thương | Hà Nội | H | 2013 | 35000 | V23 |
| 90 |
SDD-00043
| Ngô Thu Linh | Thắp sáng trái tim yêu thương | Hà Nội | H | 2013 | 35000 | V23 |
| 91 |
SDD-00011
| Nguyễn Viên Như | Chuyện về thầy cô và bạn bè | Thế giới | H | 2016 | 39000 | V23 |
| 92 |
SDD-00012
| Nguyễn Văn Khoan | Gương thầy sáng mãi | Lao Động | H | 2013 | 20000 | V23 |
| 93 |
SDD-00013
| Nguyễn Văn Khoan | Gương thầy sáng mãi | Lao Động | H | 2013 | 20000 | V23 |
| 94 |
SDD-00014
| Nguyễn Văn Khoan | Gương thầy sáng mãi | Lao Động | H | 2013 | 20000 | V23 |
| 95 |
SDD-00015
| Nhân Dung | Những lời chúc tốt đẹp | Mỹ Thuật | H | 2009 | 32000 | VT |
| 96 |
SDD-00022
| Phạm Côn Sơn | Đạo làm con | Văn hóa dân tộc | H | 2004 | 11000 | 371.013 |
| 97 |
SDD-00009
| Phạm Hoàng Gia | Những bí mật của tâm hồn | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2008 | 21000 | 371 |
| 98 |
SDD-00010
| Phạm Hoàng Gia | Những bí mật của tâm hồn | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2008 | 21000 | 371 |
| 99 |
SDD-00004
| Phạm Phi Hoành | Tiến tới tương lai với hai bàn tay trắng | Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh | 2008 | 3 | VNT |
| 100 |
SDD-00005
| Phạm Phi Hoành | Tiến tới tương lai với hai bàn tay trắng | Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh | 2008 | 3 | VNT |
| 101 |
SDD-00006
| Phạm Phi Hoành | Tiến tới tương lai với hai bàn tay trắng | Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh | 2008 | 3 | VNT |
| 102 |
SDD-00083
| Phạm Hoàng Gia | Những bí ẩn cuả tâm hồn | Giáo dục | H | 2008 | 21000 | 371 |
| 103 |
SDD-00110
| Phạm Thị ngọc Ánh | Người phụ nữ khôn ngoan biết rằng | Trẻ | H | 2006 | 18000 | 159 |
| 104 |
SDD-00035
| Song Giang | Ở hiền gặp lành | Văn học | H | 2015 | 32000 | V23 |
| 105 |
SDD-00050
| Thanh Nhàn | Ngụ ngôn đông tây. Bài học muôn đời | Trẻ | H | 2007 | 33000 | VĐ17 |
| 106 |
SDD-00021
| Trí Tuệ | Đạo trị gia | Cà Mau | Cà Mau | 2003 | 26000 | 371.015 |
| 107 |
SDD-00104
| Trần Thị Anh | Điều kì diệu từ cách nhìn cuộc sống | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 | 42000 | V23 |
| 108 |
SDD-00105
| Trần Thị Anh | Điều kì diệu từ cách nhìn cuộc sống | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 | 42000 | V23 |
| 109 |
SDD-00106
| Trần Thị Anh | Điều kì diệu từ cách nhìn cuộc sống | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 | 42000 | V23 |
| 110 |
SDD-00090
| Vaswani J.P | Thái độ sống tạo lên tất cả | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh | 2015 | 44000 | V23 |
| 111 |
SDD-00091
| Vaswani J.P | Thái độ sống tạo lên tất cả | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh | 2015 | 44000 | V23 |
| 112 |
SDD-00023
| Võ An Ninh | Tài trí Việt Nam | Thanh Niên | H | 2004 | 47000 | 3KV1 |
| 113 |
SDD-00084
| Vương Bảo Long | Nơi nào có ý trí nơi đó có con đường | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh | 2013 | 38000 | 371 |
| 114 |
SDD-00085
| Vương Bảo Long | Nơi nào có ý trí nơi đó có con đường | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh | 2013 | 38000 | 371 |
| 115 |
SDD-00086
| Vương Bảo Long | Nơi nào có ý trí nơi đó có con đường | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh | 2013 | 38000 | 371 |