Tuần | Tiết | Đầu bài | Tên thiết bị | Người nhập |
| | | | Vũ Thị Thúy Nga |
| | | | Vũ Thị Thúy Nga |
1 | 1 | Tập hợp. Phần tử của tập hợp | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
1 | 2 | Tập hợp các số tự nhiên | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
1 | 3 | Ghi số tự nhiên | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
2 | 4 | Số phần tử của một tập hợp. Tập hợp con | 1 Bảng phụ - Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
2 | 5 | Luyện tập | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
2 | 6 | Phép cộng và phép nhân | Thước | Vũ Thị Thúy Nga |
3 | 6 | Phép cộng và phép nhân | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
3 | 7 | Luyện tập | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
3 | 8 | Luyện tập (tiếp) | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
3 | 9 | Phép trừ và phép chia | Thước | Vũ Thị Thúy Nga |
4 | 9 | Phép trừ và phép chia | Máy chiếu | Vũ Thị Thúy Nga |
4 | 10 | Luyện tập | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
4 | 11 | Luyện tập (tiếp) | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
4 | 12 | Luỹ thừa với số mũ tự nhiên. Nhân hai luỹ thừa cùng cơ số. | Thước | Vũ Thị Thúy Nga |
5 | 12 | Luỹ thừa với số mũ tự nhiên. Nhân hai luỹ thừa cùng cơ số. | 1 Bảng phụ-Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
5 | 13 | Luyện tập | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
5 | 14 | Chia hai luỹ thừa cùng cơ số. | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
5 | 15 | Thứ tự thực hiện các phép tính | Thước | Vũ Thị Thúy Nga |
6 | 15 | Thứ tự thực hiện các phép tính | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
6 | 16 | Luyện tập | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
6 | 17 | Luyện tập (tiếp) | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
6 | 18 | Kiểm tra 45 phút | | Vũ Thị Thúy Nga |
7 | 7 | Gương cầu lõm | Gương cầu lõm, đèn pin | Vũ Thị Thúy Nga |
7 | 18 | Kiểm tra 45 phút | | Vũ Thị Thúy Nga |
7 | 19 | Tính chất chia hết của một tổng | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
7 | 20 | Dấu hiệu chia hết cho 2, cho 5 | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
7 | 21 | Dấu hiệu chia hết cho 3, cho 9 | Thước | Vũ Thị Thúy Nga |
8 | 8 | Thực hành: Quan sát và vẽ ảnh của một vật tạo bởi gương phẳng | Gương phẳng, bút chì, thước kẻ | Vũ Thị Thúy Nga |
8 | 21 | Dấu hiệu chia hết cho 3, cho 9 | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
8 | 22 | Luyện tập | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
8 | 23 | Luyện tập (tiếp) | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
8 | 24 | Ước và bội | Thước ,bảng phụ | Vũ Thị Thúy Nga |
9 | 24 | Ước và bội | 1- bảng phụ - Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
9 | 25 | Số nguyên tố. Hợp số. Bảng số nguyên tố. | 1-Bảng phụ - Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
9 | 26 | Luyện tập | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
9 | 27 | Phân tích một số ra thừa số nguyên tố | Thước ,bảng phụ | Vũ Thị Thúy Nga |
10 | 27 | Phân tích một số ra thừa số nguyên tố | 1 Bảng phụ - Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
10 | 28 | Luyện tập | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
10 | 29 | Ước chung và bội chung | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
10 | 30 | Luyện tập | Thước | Vũ Thị Thúy Nga |
11 | 30 | Luyện tập | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
11 | 31 | Ước chung lớn nhất | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
11 | 32 | Luyện tập | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
11 | 33 | Luyện tập (tiếp) | Thước | Vũ Thị Thúy Nga |
12 | 33 | Luyện tập (tiếp) | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
12 | 34 | Bội chung nhỏ nhất | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
12 | 35 | Luyện tập | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
12 | 36 | Luyện tập (tiếp) | Thước | Vũ Thị Thúy Nga |
13 | 36 | Luyện tập (tiếp) | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
13 | 37 | Ôn tập chương I | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
13 | 38 | Ôn tập chương I (tiếp) | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
14 | 39 | Kiểm tra 45' (chương I) | | Vũ Thị Thúy Nga |
14 | 40 | Làm quen với số nguyên âm | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
14 | 41 | Tập hợp Z các số nguyên | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
15 | 42 | Thứ tự trong Z | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
15 | 43 | Luyện tập | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
15 | 44 | Cộng hai số nguyên cùng dấu | 1-Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
15 | 45 | Cộng hai số nguyên khác dấu | 1-Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
16 | 46 | Luyện tập | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
16 | 47 | Tính chất của phép cộng các số nguyên | 1 Bảng phụ - Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
16 | 48 | Luyện tập | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
16 | 49 | Phép trừ hai số nguyên | 1 Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
17 | 50 | Luyện tập | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
17 | 51 | Quy tắc dấu ngoặc | 1 Bảng phụ | Vũ Thị Thúy Nga |
17 | 52 | Luyện tập | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
17 | 53 | Ôn tập học kì I | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
18 | 54 | Ôn tập học kì I (Tiếp) | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
18 | 55 | Kiểm tra học kì I | | Vũ Thị Thúy Nga |
18 | 56 | Kiểm tra học kì I | | Vũ Thị Thúy Nga |
18 | 57 | Trả bài kiểm tra học kì I (số học) | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
19 | 58 | Trả bài kiểm tra học kì I (Số học + hình học) | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
20 | 59 | Quy tắc chuyển vế - Luyện tập | bảng phụ -Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
20 | 60 | Nhân hai số nguyên khác dấu | 1-Bảng phụ - Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
20 | 61 | Nhân hai số nguyên cùng dấu | 1-Bảng phụ- Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
21 | 62 | Luyện tập | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
21 | 63 | Tính chất của phép nhân | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
21 | 64 | Luyện tập | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
22 | 65 | Bội và ước của một số nguyên | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
23 | 66 | Ôn tập chương II | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
23 | 67 | Ôn tập chương II (tiếp) | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
23 | 68 | Kiểm tra 45' chương II | | Vũ Thị Thúy Nga |
24 | 69 | Mở rộng khái niệm phân số | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
24 | 70 | Phân số bằng nhau | 1-Bảng phụ - Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
24 | 71 | Tính chất cơ bản của phân số | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
25 | 72 | Rút gọn phân số | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
25 | 73 | Luyện tập | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
25 | 74 | Luyện tập (tiếp) | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
26 | 75 | Quy đồng mẫu nhiều phân số | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
26 | 76 | Luyện tập | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
26 | 77 | So sánh phân số | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
27 | 78 | Phép cộng phân số | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
27 | 79 | Luyện tập | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
27 | 80 | Tính chất của phép cộng phân số | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
28 | 81 | Luyện tập | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
28 | 82 | Phép trừ phân số | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
28 | 83 | Luyện tập | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
29 | 84 | Phép nhân phân số | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
29 | 85 | Tính chất cơ bản của phép nhân phân số | Máy chiếu | Vũ Thị Thúy Nga |
29 | 86 | Luyện tập | Máy chiếu | Vũ Thị Thúy Nga |
30 | 87 | Phép chia phân số | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
30 | 88 | Luyện tập | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
30 | 89 | Hỗn số, số thập phân, phần trăm | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
31 | 90 | Luyện tập | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
31 | 91 | Luyện tập các phép tính về phân số và số thập phân | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
31 | 91 | Luyện tập các phép tính về phân số và số thập phân | Thước | Vũ Thị Thúy Nga |
31 | 92 | Luyện tập các phép tính về phân số và số thập phân (tiếp) | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
32 | 93 | Kiểm tra 45 phút | | Vũ Thị Thúy Nga |
32 | 94 | Tìm giá trị phân số của một số cho trước | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
32 | 94 | Tìm giá trị phân số của một số cho trước | Thước | Vũ Thị Thúy Nga |
32 | 95 | Luyện tập | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
33 | 96 | Luyện tập (tiếp) | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
33 | 97 | Tìm một số biết giá trị phân số của số đó | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
33 | 97 | Tìm một số biết giá trị phân số của số đó | Thước | Vũ Thị Thúy Nga |
33 | 98 | Luyện tập | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
33 | 100 | Tìm tỉ số của hai số | Máy chiếu | Vũ Thị Thúy Nga |
34 | 99 | Luyện tập (tiếp) | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
34 | 100 | Tìm tỉ số của hai số | Thước | Vũ Thị Thúy Nga |
34 | 101 | Luyện tập | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
35 | 101 | Luyện tập | Thước | Vũ Thị Thúy Nga |
35 | 102 | Biểu đồ phần trăm | Thước | Vũ Thị Thúy Nga |
35 | 102 | Biểu đồ phần trăm | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
35 | 103 | Ôn tập chương III | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
35 | 104 | Ôn tập chương III (Tiếp) | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
36 | 105 | Ôn tập cuối năm | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
36 | 105 | Ôn tập cuối năm | Thước | Vũ Thị Thúy Nga |
36 | 106 | Ôn tập cuối năm(tiếp) | Thước | Vũ Thị Thúy Nga |
36 | 106 | Ôn tập cuối năm (Tiếp) | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
36 | 107 | Luyện tập | | Vũ Thị Thúy Nga |
36 | 107 | Kiểm tra học kì II | Thước | Vũ Thị Thúy Nga |
36 | 108 | Kiểm tra học kì II | Thước | Vũ Thị Thúy Nga |
36 | 108 | Ôn tập cuối năm (tiếp) | | Vũ Thị Thúy Nga |
36 | 109 | Kiểm tra học kỳ II | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
36 | 110 | Kiểm tra học kỳ II | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |
37 | 109 | Luyện tập | Thước | Vũ Thị Thúy Nga |
37 | 110 | Ôn tập cuối năm (Tiếp) | Thước | Vũ Thị Thúy Nga |
37 | 111 | Trả bài kiểm tra cuối năm | Thước | Vũ Thị Thúy Nga |
37 | 111 | Trả bài kiểm tra học kì II | Thước thẳng | Vũ Thị Thúy Nga |